Nguồn: Ho Ting (Bosco) Hung và Moritz von Knebel, “Building the Pipeline: Why China Exports AI Infrastructure, Not Semiconductors,” The Diplomat, 01/09/2025

 

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng (nghiencuuquocte.org)

 

(Phụ đính, Dan Viet News)

 

 

Thành công trong xuất cảng vật liệu bán dẫn của Trung Quốc không chỉ phụ thuộc vào năng lực đáp ứng, mà còn là tạo ra cầu về chip trên khắp Nam phương địa cầu.

 

 

Năng lực tính toán, chứ không phải dữ liệu, chính là dầu mỏ mới. Trong lúc thế giới chạy đua phát triển các mô hình trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng lớn mạnh, việc nắm vững kỹ nghệ thiết kế và sản xuất các dòng chip tân tiến, nhỏ gọn đã trở thành chìa khóa để giành chiến thắng trong cuộc đua công nghệ toàn cầu. Như một minh chứng cho động lực này, chính phủ Mỹ đã áp dụng một loạt các biện pháp hạn chế, từ quan thuế đơn thuần đến kiểm soát xuất cảng nghiêm ngặt, nhằm hạn chế tham vọng kỹ nghệ của Trung Quốc.

 

 

Điều này đặt Trung Quốc vào thế khó, vì họ phải cân bằng giữa việc cung cấp đủ nguồn lực cho ngành công nghiệp của mình và xuất cảng các nguồn tài nguyên giá trị ra nước ngoài. Cường quốc đang trỗi dậy này đang phải chật vật dung hòa các hoạt động trong nước với tham vọng lớn lao là mở rộng quan hệ đối tác số với các nước Nam phương địa cầu thông qua những sáng kiến như Kế hoạch Hành động Xây dựng Năng lực AI vì Lợi ích Chung và cho Tất cả Mọi người.

 

Kế hoạch này càng trở nên phức tạp hơn bởi sách lược liên tục thay đổi của Mỹ. Chẳng hạn, vào tháng 7/2025, chính quyền Trump đã đảo ngược lệnh cấm bán chip H20 của Nvidia cho Trung Quốc từng được áp dụng vào tháng 4/2025. Các chip này vốn được thiết kế riêng cho thị trường Trung Quốc, nhằm tuân thủ các quy định xuất cảng được áp dụng dưới thời chính quyền Biden. Điều này cho thấy động thái tiếp theo của Mỹ khó lường đến thế nào, dù đôi khi chúng có thể mang lại sự an ủi ngắn hạn cho Trung Quốc.

 

Trong hoàn cảnh như vậy, dù Trung Quốc tỏ ra nhiệt tình với việc giảm sự phụ thuộc vào một công ty cung cấp không đáng tin cậy (nghĩa là công ty cung cấp bị nghi ngờ cài đặt cửa sau vào chip của mình) và bắt đầu đẩy nhanh tiến độ phát triển chip nội địa, năng lực sản xuất chip tân tiến và năng lực xuất cảng thực tế của nước này vẫn bị kìm hãm. Nhưng ngay cả khi cung không phải là yếu tố hạn chế xuất cảng chip của Trung Quốc, thì cầu có thể là vấn đề.

 

Khác với Trung Quốc, với cơ sở hạ tầng AI phát triển mạnh mẽ và nguồn đầu tư dồi dào, Nam phương địa cầu có năng lực cầu khá hạn chế. Nếu Trung Quốc hy vọng cuối cùng có thể xuất cảng chip, trước tiên họ phải bảo đảm rằng các nước tiếp nhận sở hữu cơ sở hạ tầng và năng lực cần thiết để xử dụng chip một cách hiệu quả. Do đó, Trung Quốc có thể sẽ tập trung hơn vào cơ sở hạ tầng, đào tạo, và dữ liệu để giúp Nam phương địa cầu xây dựng nền tảng phát triển AI. Bước đi này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho bất kỳ quyết định mở rộng xuất cảng chip nào trong tương lai, từ đó củng cố vị thế thị trường của Trung Quốc.

 

Cuộc đua chip không có điểm dừng

 

Các chuyên gia bình luận thường đánh giá năng lực bán dẫn của Trung Quốc bằng cách xem xét tiến độ sản xuất chip tân tiến của Trung Quốc, vốn đang bị cản trở đáng kể do thiếu khả năng có được máy móc và kỹ nghệ phù hợp. Dù Tập đoàn Sản xuất Bán dẫn Quốc tế (SMIC) đã có thể sản xuất và bán chip 7 nanomet, và được cho là đã đạt được một số tiến bộ trong việc phát triển chip 5 nanomet, nhưng tập đoàn này và nhiều công ty khác như Xiaomi và Lenovo vẫn phụ thuộc vào kỹ nghệ nước ngoài, bao gồm các công cụ phần mềm từ các công ty tự động hóa thiết kế điện tử của Mỹ, hiện vẫn chiếm 82% thị trường Trung Quốc. Các biện pháp kiểm soát xuất cảng cũng ngăn cản Trung Quốc mua thiết bị quang khắc cực tím mới nhất, khiến họ buộc phải xử dụng các máy cực tím sâu (Máy cực tím sâu (DUV - Deep Ultraviolet) trong sản xuất chip là loại máy quang khắc xử dụng tia cực tím có bước sóng ngắn - thường là 193nm) thế hệ cũ hơn và các phương pháp kém hiệu quả hơn như “tạo mẫu kép” (double patterning), theo đó làm tăng chi phí sản xuất lên tới 50%.

 

Tất cả những điều này cho thấy Trung Quốc vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể bắt kịp Tây phương. Tính đến năm 2024, dòng máy tốt nhất của Trung Quốc chỉ mới có thể sản xuất chip kích thước 28 nanomet, trong khi các đối thủ cạnh tranh nước ngoài đang phát triển các chip (trên các node) kích thước chỉ 2 và 3 nanomet. Dù Huawei đã báo cáo những đột phá trong việc sản xuất các công cụ phần mềm 14 nanomet, nhưng vẫn còn nhiều nghi ngờ về tính xác thực của những tuyên bố này.

 

Chính quyền Trung Quốc cũng đưa ra cảnh báo đối với các chuyên gia trong ngành về việc tiết lộ thông tin kỹ thuật cho giới truyền thông và các công ty tư vấn bên ngoài, nhằm tránh gây sự chú ý của Mỹ, vốn có thể dẫn đến các hạn chế thêm nữa. Vì lý do bảo mật này, rất khó để đánh giá năng lực tự sản xuất chip tân tiến của Trung Quốc. Nước này gần đây đã giới thiệu một nền tảng thiết kế chip mới dựa trên AI, QiMeng, nhằm thu hẹp khoảng cách về năng lực thiết kế và tăng cường sức chống chịu trước các biện pháp kiểm soát xuất cảng, nhưng tác động thực sự của nó vẫn chưa được làm sáng tỏ.

 

Dù phải chật vật để thể hiện những thành tựu nổi bật trong sản xuất chip tân tiến, nhưng Trung Quốc lại có vị thế thoải mái hơn trong lĩnh vực năng lực sản xuất các chip kích thước lớn/hay chip kế thừa (mature-node) (28 nanomet hoặc lớn hơn). Bất chấp niềm tin phổ biến rằng trong chế tạo chip, “ít hơn là nhiều hơn,” những con chip này còn lâu mới lỗi thời. Quả thật, chúng vẫn rất quan trọng đối với các thị trường như lĩnh vực công nghiệp, hàng không vũ trụ, và quốc phòng. Chúng cũng được xử dụng trong hầu hết các thiết bị điện tử, từ điều khiển từ xa đến tủ lạnh. Nhờ chánh sách trợ cấp được thiết kế cẩn thận, Trung Quốc hiện đang kiểm soát khoảng 24% công suất toàn cầu đối với chip kích thước 50-180 nanomet, một thị phần được dự đoán sẽ tăng lên 50% vào năm 2030. Sự thống trị rõ rệt này mạnh đến mức Bộ Thương mại Mỹ đã phải tiến hành một cuộc khảo sát 100 công ty vào năm ngoái để đánh giá sự phụ thuộc của họ vào chip thế hệ kế thừa (mature chip) (chip thế hệ cũ kích thước lớn 28nm) thành của Trung Quốc.

 

Năng lực và cầu

 

Xét đến năng lực sản xuất chip không đồng đều giữa các cấp độ chip khác nhau của Trung Quốc, một câu hỏi quan trọng được đặt ra: Trung Quốc đang tập trung vào loại chip và cấp độ chip nào trong sách lược xuất cảng kỹ thuật số của mình? Nước này rõ ràng khao khát trở thành quốc gia dẫn đầu về kỹ nghệ, và cuối cùng là một công ty xuất cảng kỹ nghệ hàng đầu, bởi vị thế này sẽ cho phép họ hưởng nhiều lợi ích kinh tế và địa chánh trị đa dạng, xuất phát từ việc kiểm soát loại kỹ nghệ được xử dụng trong toàn bộ nền kinh tế. Tuy nhiên, với vị thế tương đối yếu kém trong sản xuất chip tân tiến, liệu Trung Quốc có còn động lực để xuất cảng chip thế hệ cũ hay không? Hơn nữa, liệu các quốc gia khác có chọn nhập chip từ Trung Quốc khi có các lựa chọn thay thế hay không?

 

Dù những câu hỏi này rất quan trọng, nhưng chúng ẩn chứa một giả định ngầm, rằng Trung Quốc buộc phải tích cực thúc đẩy xuất cảng chip, giống như cách họ đang nỗ lực trở thành nước xuất cảng hàng đầu các sản phẩm kỹ nghệ cao khác, theo đề xướng trong các chánh sách công nghiệp như “Made in China 2025.” Tuy nhiên, thực tế lại vẽ nên một bức tranh khác.

 

Bất kể kích thước của chip là gì, Trung Quốc vẫn thận trọng trong việc mở rộng quy mô xuất cảng tài sản quan trọng này, ngay cả đối với những dòng chip thế hệ kế thừa/chip thế hệ cũ. Khoảng 80% doanh số của họ tập trung vào thị trường nội địa, và giá trị xuất cảng chỉ bằng 5,5% giá trị nhập cảng. Trong bối cảnh căng thẳng Trung-Mỹ leo thang, Trung Quốc hiện đang nỗ lực thúc đẩy tiêu thụ kỹ nghệ nội địa nhiều hơn nữa.

 

SMIC là ví dụ điển hình cho sự chuyển đổi này, sau khi họ chuyển từ khoảng 60% sản lượng sản xuất tập trung vào khách hàng nước ngoài cách đây 5 năm sang gần 80% sản lượng sản xuất tập trung vào khách hàng trong nước hiện nay. Tương tự, Công ty Bán dẫn Hoa Hồng đã định hướng gần 80% năng lực sản xuất của mình cho khách hàng trong nước. Mô hình sản xuất hướng nội này hoàn toàn trái ngược với các ngành công nghiệp khác của Trung Quốc, như sản xuất quang điện, nơi thị trường xuất cảng là mục tiêu chính.

 

Cùng lúc đó, Trung Quốc cũng khởi động các sáng kiến như Con đường Tơ lụa Kỹ thuật số để xuất cảng kỹ nghệ, đặt trọng tâm vào việc giúp các nước Nam phương địa cầu xây dựng năng lực AI của riêng mình. Tuy nhiên, sách lược này lại không đề cập cụ thể đến việc xuất cảng chip, bất chấp sự thiếu hụt rõ ràng về năng lực tính toán của các nước Nam phương địa cầu. Mâu thuẫn rõ ràng này đặt ra câu hỏi về tính khả thi thương mại và việc ưu tiên xuất cảng chip trong sách lược công nghệ trước mắt của Trung Quốc.

 

Thành công của hoạt động xuất cảng chip của Trung Quốc không chỉ phụ thuộc vào năng lực đáp ứng, mà còn là tạo ra cầu về chip cho các quốc gia mà họ muốn hỗ trợ. Cầu không chỉ nằm ở sự sẵn lòng sở hữu một kỹ nghệ nhất định, mà còn ở tiềm năng sở hữu sản phẩm của nó. Bản thân Trung Quốc vẫn có nhu cầu điện toán ở nội địa mạnh mẽ. Tính đến tháng 01/2025, hơn 300 mô hình dịch vụ AI tạo sinh đã được đăng ký đầy đủ tại Trung Quốc, và AI đang tạo ra một thị trường có thể đạt giá trị 1,4 nghìn tỷ đô-la tại Trung Quốc trong vòng 5 năm tới.

 

Không có gì ngạc nhiên khi không có quốc gia Nam phương địa cầu nào nổi bật trong số các thị trường xuất cảng vật tư bán dẫn chính của Trung Quốc. Có một số nguyên nhân giải thích cho sự vắng mặt này: Vẫn chưa rõ liệu Nam phương địa cầu có đủ cầu về năng lực AI đáng kể hay không, xét đến việc họ thiếu hụt nhân tài, cơ sở hạ tầng, vốn, và kỹ nghệ cần thiết để phát triển năng lực tương tự. Ngay cả những nền kinh tế phát triển hơn như Ấn Độ, Ba Tây, và Mã Lai Á cũng bị hạn chế bởi các vấn đề năng lượng. Do đó, ngay cả khi Trung Quốc thể hiện sự nhiệt tình hơn trong việc xuất cảng vật tư bán dẫn, Nam phương toàn cầu vẫn có thể không tận dụng được nguồn cung này một cách hiệu quả nếu những hạn chế hiện tại của họ không được khắc phục, theo đó giải thích tại sao xuất cảng chip không phải là trọng tâm chính trong sách lược AI chính thức của Trung Quốc.

 

Tuy nhiên, điều này không nhất thiết ngụ ý một đòn giáng mạnh vào tham vọng AI của Trung Quốc, cũng không có nghĩa là Trung Quốc sẽ vẫn thờ ơ trong việc trở thành nước xuất cảng chip trong tương lai. Thay vào đó, nó có nghĩa là các ưu tiên đang chuyển sang một lĩnh vực khác. Vào thời điểm này, Trung Quốc có nhiều động lực hơn để áp dụng sách lược “đi trước chạy sau” và tập trung vào các khối xây dựng đầu tiên của năng lực AI, cụ thể là cơ sở hạ tầng, đào tạo, và dữ liệu. Những khía cạnh này có thể phù hợp hơn với các mục tiêu quốc gia của Nam phương địa cầu và bảo đảm năng lực khai thác tiềm năng của AI. Trung Quốc cũng có lợi thế tương đối trong việc thúc đẩy hợp tác sách lược trong các khía cạnh này, nhờ cơ sở hạ tầng AI phát triển tốt để tập hợp các nguồn lực như Mạng lưới Điện toán Thống nhất Quốc gia, năng lực tính toán nhàn rỗi, và kinh nghiệm bắt kịp Tây phương. Do đó, việc xuất cảng chip hiện chỉ có tầm quan trọng thứ yếu.

 

Thêm vào đó, tăng cường xuất cảng sẽ phải trả giá bằng việc không thể cung cấp cho các công ty trong nước nguồn tài nguyên vô cùng cần thiết. Các dự báo hiện tại cho thấy năng lực sản xuất trong nước của Trung Quốc vẫn không đủ để đáp ứng nhu cầu dùng trong lãnh vực AI của chính nước này, do đó hạn chế năng lực thúc đẩy xuất cảng chip một cách mạnh mẽ. Dù kế hoạch “Made in China 2025” đã đặt mục tiêu 40% (và sau đó tăng lên 58%) chip được xử dụng tại Trung Quốc được sản xuất trong nước vào năm 2020, nhưng mục tiêu này đã thất bại. Đến tận năm 2025, họ vẫn phụ thuộc vào chip tân tiến được sản xuất ở nước ngoài cũng như công nghệ nước ngoài, bằng chứng là kế hoạch lắp đặt thêm 1,9 triệu GPU Nvidia H20 hoặc B20 vào cuối năm nay.

 

Nhưng tình hình có thể sẽ sớm thay đổi. Các dự báo cho thấy đến năm 2030, giả sử tất cả các cơ sở sản xuất đã công bố tại Trung Quốc đều đi vào hoạt động, thì năng lực sản xuất trong nước có thể đáp ứng khoảng 90% nhu cầu chip thế hệ kế thừa/chip thế hệ cũ của Trung Quốc. Con số này là mức tăng đáng kể so với mức đáp ứng nhu cầu trong nước 37% đạt được vào năm 2020, đồng thời báo hiệu năng lực xuất cảng chip tăng mạnh trong những năm tới, và thực chất khối lượng đang dần tăng qua các năm (dù với tốc độ chậm hơn so với các đối thủ cạnh tranh).

 

Trong khi đó, những nỗ lực xây dựng năng lực nhắm vào Nam phương địa cầu cũng phục vụ lợi ích của Trung Quốc vì chúng giúp tạo điều kiện để nước này kích cầu trong tương lai cho hàng xuất cảng kỹ nghệ của mình, và từ đó giành được chỗ đứng vững chắc hơn trên thị trường chip, cũng như bù đắp cho những khó khăn đang chất chồng đối với việc thâm nhập vào các thị trường Tây phương.

 

Kết hợp lại, những động lực này cho thấy rằng bất chấp các biện pháp kiểm soát xuất cảng mạnh mẽ nhắm vào Trung Quốc, nước này vẫn tiếp tục sở hữu tiềm năng định hình cơ sở hạ tầng AI toàn cầu ngay từ giai đoạn đầu. Trung Quốc có cơ hội để vươn lên dẫn đầu trong việc xây dựng năng lực và củng cố quan hệ với các nước Nam phương địa cầu, vốn là các nước đã bất bình trước sự thống trị của Tây phương về tài nguyên và cũng háo hức tận dụng AI để thúc đẩy sự phát triển của mình. Bằng cách đó, Trung Quốc có thể tạo ra các thị trường cần thiết để hiện thực hóa tham vọng AI của mình. Dù hiện tại còn tương đối nhỏ, nhưng tầm quan trọng của xuất cảng chip trong nỗ lực theo đuổi vị thế dẫn đầu AI của Trung Quốc có thể sẽ tăng lên theo thời gian khi các nước Nam phương địa cầu dần có được cơ sở hạ tầng và năng lực cần thiết cho sự phát triển AI bền vững.

 

Liệu Trung Quốc có thể vượt qua tình trạng tắc nghẽn sản xuất chip không?

 

Cuối cùng, câu hỏi liệu thiết kế và phát triển chip có phải là một rào cản đáng kể chính là trọng tâm của bất kỳ đánh giá nào về tính khả thi và tiềm năng thành công của Trung Quốc đối với tham vọng AI toàn cầu của họ. Dù Trung Quốc đã có chỗ đứng vững chắc trên các thị trường truyền thống, và những tiến bộ thực sự trong sản xuất chip cũng mang lại cho họ không gian để phát triển, nhưng vẫn còn một chặng đường dài phía trước để bảo đảm vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực phát triển chip tân tiến.

 

Xét đến những hạn chế về mặt cấu trúc mà nhiều quốc gia ở Nam phương địa cầu đang phải đối mặt, xuất cảng chip khó có thể là sách lược hiệu quả nhất để tạo điều kiện cho Trung Quốc theo đuổi vị thế dẫn đầu về AI trong ngắn hạn. Dù Trung Quốc cuối cùng vẫn hy vọng thiết lập vị thế dẫn đầu trên thị trường chip, nhưng hiện tại, họ có thể nghiêng về một sách lược thực dụng hơn, tập trung vào việc xuất cảng hạ tầng cơ sở, đào tạo, và cung cấp vốn như những bước đi tiền đề cho các kế hoạch xuất cảng trong tương lai.

 

Năng lực tính toán vẫn là loại dầu mỏ mới, nhưng hiện tại, Trung Quốc không cố gắng tự cung cấp “vàng lỏng” cho mình. Thay vào đó, họ đang ưu tiên đầu tư vào việc xây dựng các mỏ dầu, chuyên môn kỹ thuật, và đường ống dẫn dầu cho các đối tác.

 

Ho Ting (Bosco) Hung là đồng sáng lập và giám đốc Nhóm Khoa học Chánh trị Tính toán Oxford, đồng thời là nghiên cứu viên tại Nhóm Nghiên cứu An ninh Quốc tế Verona.

 

Moritz von Knebel là Chánh Văn phòng tại Viện Luật và Trí tuệ Nhân tạo. Ông là nghiên cứu viên Ban Chánh sách Số Quốc tế của Bộ Kỹ thuật số và Giao thông Vận tải Đức.